sterling là gì: STERLING - Định nghĩa bằng tiếng Anh - bab.la,Bạc Sterling là gì? Bạc Sterling được ứng dụng để làm gì?,Bạc Sterling là gì? Ứng dụng và cách phân biệt bạc Sterling,"sterling" là gì? Nghĩa của từ sterling trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt,
Q&A about usage, example sentences, meaning and synonyms of word "Sterling". more than 23 answers from native speakers about natural usage and nuances of "Sterling".
Bạc 925 là gì? Bạc 925 thường được chỉ đến là bạc sterling (sterling silver) và là một loại hợp kim bạc phổ biến trong chế tác đồ trang sức và các sản phẩm bạc khác. Số "925" thường được đánh dấu trên sản phẩm để chỉ tỷ lệ phần trăm bạc trong hợp kim.
Sự khác biệt chính giữa Bạc Sterling và Bạc. Sterling Silver rẻ hơn Silver, trong khi Silver đắt hơn Sterling Silver. Do xem xét các kim loại khác như đồng, Sterling Silver có giá thấp hơn bạc, trong khi Bạc có giá cao hơn Sterling Silver.
sterling. UK /ˈstəːlɪŋ/ noun (mass noun) 1. British money prices in sterling are shown (as modifier) issues of sterling bonds 2. short for sterling silver (as modifier) a sterling spoon adjective (of a person or their work or qualities) excellent or valuable this organization does sterling work for youngsters.